Thứ Hai, 27 tháng 9, 2010

DANH SÁCH CHUYÊN CẦN


DANH SÁCH CHUYÊN CẦN
LỚP NÔNG HỌC K32 – ĐẠI HỌC QUY NHƠN

TT
HỌ VÀ TÊN
23.8
25.8
30.8
6.9
8.9
13.9
20.9
22.9
25.9
27.9
TC
01
Trần Thúy An










0V
02
Nguyễn Thị Anh










0v
03
Hoàng Thị Bích
V



v





2v
04
Hà Văn Cường
V









1V
05
Hồ Thanh Danh










0V
06
Đặng Văn Định










0V
07
Nguyễn Thị Đức










0V
08
Nguyễn Thị Kiều Dung










0V
09
Nguyễn Quốc Dũng
V
V








2V
10
Phùng Xuân Dũng








V

1V
11
Trần Thị Giao Duyên

Vp
Vp





v

3V
12
Phan Thị Hà










1v
13
Nguyễn Thị Minh Hạnh
V
V








2V
14
Phan Vũ Hiển








v

1V
15
Lê Văn Hiệp
V
V
V
 v
v
 v
V
v
v
v
10V
16
Nguyễn Hữu Hòa










0V
17
Huỳnh Công Hoàng










0V
18
Nguyễn Thị Huệ










0V
19
Trần Thế Hưng










0V
20
Tô Thị Minh Kha










0V
21
Nguyễn Đoàn Khiêm










0V
22
Trần Quang Khôi










0V
23
Nguyễn Sỹ lâm










0V
24
Lê Thị Liên










0V
25
Nguyễn Xuân Long




v





1V
26
Lê Đình Lương
V







v
V
3V
27
Phạm Thị Luyến










0V
28
Nguyễn Thị Kim Luyến










0V
29
Nguyễn Văn Ly










0V
30
Phạm Đình Mạnh
V
 V
v
v
 V
V
v
v
v
10V
31
Lê Văn Nhã
V

V
v




v

4V
32
Dương Thanh Nhất
V

V







2V
33
Trần Khánh Nhật








v

1V
34
Ngô Thị Kiều Oanh










0V
35
Nguyễn Văn Phi










0V
36
Lê Duy Phước
V


v






2V
37
Lê Thị Phương










0V
38
Nguyễn Viết Quyền










0V
39
Ngô Thị Thanh Tâm










0V
40
Nguyễn Ngọc Thạch
V



v





2V
41
Nguyễn Thị Diễm Thúy










0V
42
Nguyễn Ngọc Tính








v

1V
43
Nguyễn Văn Toàn










0V
44
Nguyễn Trung Toàn
V






VT


1V1T
45
Nguyễn Mạnh Toàn










0V
46
Nguyễn Thị Quỳnh Trang










0V
47
Huỳnh Gia Trang
V
V
V
 V
v
V
v
v
v
10V
48
Nguyễn Thái Trung
V
V






VT

2V1T
49
Lê Mai Hoàng Tú










0V
50
Lâm Minh Văn
Vp
Vp







2V1T
51
Somvang Keomouk








VT
VT
2T
                                      V: Vắng học không phép; Vp : Vắng học có phép ; VT : Đi trễ