Chủ Nhật, 5 tháng 12, 2010

ĐIỂM BÀI TẬP VÀ THỰC HÀNH (20%)

ĐIỂM BÀI TẬP VÀ THỰC HÀNH (20%)
LỚP NÔNG HỌC K32 – ĐẠI HỌC QUY NHƠN

TT
HỌ VÀ
TÊN
Ngày
 sinh
Điểm bài tập (10%)
Điểm thực hành (10%)
Số
Chữ
Số
Chữ
01
Trần Thúy
An
11/03/91
8
Tám
9
Chín
02
Nguyễn Thị
Anh
6/22/1989
8
Tám
9
Chín
03
Hoàng Thị
Bích
11/20/1989
8
Tám
9
Chín
04
Hà Văn
Cường
6/10/1990
8
Tám
8
Tám
04
Hồ Thanh
Danh
11/12/89
8
Tám
9
Chín
05
Đặng Văn
Định
06/03/91
7
Bảy
9
Chín
06
Nguyễn Thị
Đức
11/16/1990
8
Tám
9
Chín
07
Nguyễn Thị Kiều
Dung
10/10/91
8
Tám
9
Chín
08
Nguyễn Quốc
Dũng
3/10/1990
7
Bảy
9
Chín
09
Phùng Xuân
Dũng
5/2/1988
7
Bảy
9
Chín
10
Trần Thị Giao
Duyên
6/20/1990
9
Chín
9
 Chín
11
Phan Thị
10/12/1989
8
Tám
9
Chín
12
Nguyễn Thị Minh
Hạnh
11/25/1990
9
Chín
9
Chín
13
Phan Vũ
Hiển
9/26/1990
7
Bảy
9
Chín
14
Lê Văn
Hiệp
4/2/1990
Bỏ học

Bỏ học

15
Nguyễn Hữu
Hòa
9/6/1990
8
Tám
8
Tám
16
Huỳnh Công
Hoàng
3/3/1989
7
Bảy
7
Bảy
17
Nguyễn Thị
Huệ
02/12/91
8
Tám
9
Chín
18
Trần Thế
Hưng
2/6/1990
9
Chín
9
Chín
19
Tô Thị Minh
Kha
02/08/91
9
Chín
9
Chín
20
Nguyễn Đoàn
Khiêm
4/24/1989
8
Tám
8
Tám
21
Trần Quang
Khôi
11/13/1989
8
Tám
9
Chín
22
Nguyễn Sỹ
Lâm
6/2/1990
8
Tám
9
Chín
23
Lê Thị
Liên
2/26/1989
8
Tám
9
Chín
24
Nguyễn Xuân
Long
1/8/1988
8
Tám
9
Chín
25
Lê Đình
Lương
3/4/1990
8
Tám
9
Chín
26
Phạm Thị
Luyến
05/02/90
8
Tám
9
Chín
27
Nguyễn Thị Kim
Luyến
05/10/91
9
Chín
9
Chín
28
Nguyễn Văn
Ly
5/4/1990
9
Chín
9
Chín
29
Phạm Đình
Mạnh
05/04/91
Bỏ học

Bỏ học

30
Lê Văn
Nhã
20/02/91
7
Bảy
7
Bảy
31
Dương Thanh
Nhất
29/09/91
8
Tám
9
Chín
32
Trần Khánh
Nhật
1/20/1990
9
Chín
9
Chín
33
Ngô Thị Kiều
Oanh
26/06/91
9
Chín
9
Chín
34
Nguyễn Văn
Phi
11/6/1982
7
Bảy
8
Tám
35
Lê Duy
Phước
7/19/1990
7
Bảy
8
Tám
36
Lê Thị
Phương
17/10/91
8
Tám
9
Chín
37
Nguyễn Viết
Quyền
9/20/1989
8
Tám
9
Chín
38
Ngô Thị Thanh
Tâm
2/10/1990
8
Tám
9
Chín
39
Nguyễn Ngọc
Thạch
01/03/89
7
Bảy
8
Tám
40
Nguyễn Thị Diễm
Thúy
10/06/91
9
Chín
9
Chín
41
Nguyễn Ngọc
Tính
03/02/88
7
Bảy
9
Chín
42
Nguyễn Văn
Toàn
16/03/91
7
Bảy
9
Chín
43
Nguyễn Trung
Toàn
09/11/91
7
Bảy
9
Chín
44
Nguyễn Mạnh
Toàn
6/27/1990
8
Tám
9
Chín
45
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
06/01/91
9
Chín
9
Chín
46
Huỳnh Gia
Trang
4/24/1990
Bỏ học

Bỏ học

47
Nguyễn Thái
Trung
25/05/91
8
Tám
9
Chín
48
Lê Mai Hoàng
3/30/1990
8
Tám
9
Chín
49
Lâm Minh
Văn
03/03/91
7
Bảy
9
Chín
50
Somvang Keomouk

7/12/1990
8
Tám
9
Chín
51
Phut Chay

16/12/1987