Thứ Sáu, 10 tháng 1, 2014

ĐIỂM HỌC PHẦN SINH LÝ VẬT NUÔI LỚP NÔNG HỌC K35

ĐIỂM HỌC PHẦN SINH LÝ VẬT NUÔI
 LỚP NÔNG HỌC K35


STT
Họ và tên
10%
20%
70%
1
Giáp Thị Thúy Diệu
10
10
7.6
2
Trình Quốc Đại
7.5
10
7.8
3
Đào Thị Cẩm Hội
10
9
5.8
4
Vũ Thị Ngân
8
9
6.4
5
Hà Thanh Nguyên
9.5
9
7.2
6
Nguyễn Hữu Quốc
8.5
8
7.8
7
Mạc Văn Tân
10
8
8
8
Đinh Duy Thái
6.5
9
6
9
Lương Thị Thắm
10
10
7.2
10
Nguyễn Cảnh Thương
8.5
8
8.4
11
Phạm Hữu Tiền
9.5
8
8.2
12
Hà Trọng Toàn
9.5
8
8

Thứ Sáu, 26 tháng 10, 2012


DANH SÁCH PHÂN CÔNG BÀI TẬP
LỚP  NÔNG HỌC  KHÓA 34

TT
Họ và tên
Nội dung
 Ghi chú
01
Trần Thị Thanh An
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone GH (STH)

02
Nguyễn Thị Cẩm Giang
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone FSH

03
Nguyễn Ngọc Huân
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone LH

04
Nguyễn Đức Mai
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone LTH

05
Nguyễn Thị Na
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone ACTH

06
Lê Thị Nghĩa
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone TSH

07
Hồ Thị Ngọc
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone ADH

08
Hồ Thị Ánh Nguyệt
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Oxytoxin

09
Huỳnh Mỹ Nhàng
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Thyroxin

10
Nguyễn Thị Ái Nhi
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Insulin

11
Nguyễn Thị Oanh
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Glucacon

12
Nguyễn Thanh Phong
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Adrenalin

13
Phạm Thị Phương
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Noradrenalin

14
Trần Văn Thanh
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Estrogen

15
Trần Viết Thiện

 Bỏ học
16
Nguyễn Thị Ngọc Thọ
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Progesteron

17
Đặng Thị Tiến
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Testosteron

18
Nguyễn Thị Mỹ Trinh
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Prostaglandin F2α

19
Hồ Thị Yến
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone Deoxycocticosteron (DOC)


20
Nguyễn Thị Lập
Cấu tạo, chức năng sinh ly của hormone relaxin

21
Đoàn Văn Vui
Thành phần, chức năng sinh ly và ứng dụng của huyêt thanh ngựa chửa (PMS-Pregnant Mare Serum)


               Ghi chú: - Mỗi bài báo cáo ít nhất có 20 slide ( ppt).
                              - Gửi về email:     vovantoan@qnu.edu.vn
                              - Thời gian gửi :   trước 17h ngày 26/11/2012 ( Sau thời gian này không chấm điểm ( bị điểm 0)
                                           

Thứ Ba, 11 tháng 1, 2011

ĐIỂM THI HỌC PHẦN

ĐIỂM THI HỌC PHẦN
MÔN GIẢI PHẨU- SINH LÝ VẬT NUÔI
LỚP NÔNG HỌC K32

TT
HỌ VÀ
TÊN
Ngày
 sinh
Số câu trả lời đúng trên 50 câu
Điểm
Ghi chú
1
Trần Thúy
An
11/03/91
31
6,2
*
2
Nguyễn Thị
Anh
22/06/1989
27
5,4

3
Hoàng Thị
Bích
20/11/1989
28
5,6

4
Hà Văn
Cường
10/06/1990
26
5,2

5
Hồ Thanh
Danh

13
7,4
*
6
Đặng Văn
Định
060391
37
7,2

7
Nguyễn Thị
Đức
16/11/1990
25
5,0

8
Nguyễn Thị Kiều
Dung
101091
29
5,8

9
Nguyễn Quốc
Dũng
10/03/1990
22
4,4

10
Phùng Xuân
Dũng
02/05/1988
17
3,4

11
Trần Thị Giao
Duyên
20/06/1990
24
4,8

12
Phan Thị
12/10/1989
28
5,6

13
Nguyễn Thị Minh
Hạnh
25/11/1990
25
5,0

14
Phan Vũ
Hiển
26/09/1990
33
6,6

15
Nguyễn Hữu
Hòa
06/09/1990
24
4,8

16
Huỳnh Công
Hoàng
03/03/1989
21
4,2

17
Nguyễn Thị
Huệ
12/02/1991
31
6,2

18
Trần Thế
Hưng
06/02/1990
35
7,0

19
Tô Thị Minh
Kha
020891
38
7,6

20
Nguyễn Đoàn
Khiêm
24/04/1989
19
3,8

21
Trần Quang
Khôi
13/11/1989
20
4,0

22
Nguyễn Sỹ
Lâm
02/06/1990
26
5,2

23
Lê Thị
Liên
26/02/1989
28
5,6

24
Nguyễn Xuân
Long
08/01/1988


Bỏ thi
25
Lê Đình
Lương
04/03/1990
25
5,0

26
Nguyễn Thị Kim
Luyến
051091
35
7,0

27
Phạm Thị
Luyến
050290
22
4,4

28
Nguyễn Văn
Ly
04/05/1990
32
6,4

29
Lê Văn
Nhã
200291
28
5,6

30
Dương Thanh
Nhất
290991
27
5,4

31
Trần Khánh
Nhật
20/01/1990
28
5,6

32
Ngô Thị Kiều
Oanh
260691
31
6,2

33
Nguyễn Văn
Phi
06/11/1982
31
6,2

34
Lê Duy
Phước
19/07/1990
26
5,2

35
Lê Thị
Phương
171091
30
6,0

36
Nguyễn Viết
Quyền
20/09/1989
35
7,0

37
Ngô Thị Thanh
Tâm
10/02/1990
36
7,2

38
Nguyễn Ngọc
Thạch
010389
31
6,2

39
Nguyễn Thị Diễm
Thúy
100691
41
8,2

40
Nguyễn Ngọc
Tính

20
4,0

41
Nguyễn Mạnh
Toàn
27/06/1990
30
6,0

42
Nguyễn Trung
Toàn
091191
41
8,2

43
Nguyễn Văn
Toàn
160391
38
7,6

44
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
060191
28
5,6

45
Nguyễn Thái
Trung
250591
30
6,0

46
Lê Mai Hoàng
30/03/1990
29
5,8
*
47
Lâm Minh
Văn
030391
36
7,2

48
Somvang Keomouk

21
4,2


  Ghi chú:           (*) Điểm đã điều chỉnh sau khi chấm lại