Thứ Hai, 1 tháng 11, 2010

ĐIỂM CHUYÊN CẦN LỚP NÔNG HỌC K32

DANH SÁCH CHUYÊN CẦN (P2)
LỚP NÔNG HỌC K32 – ĐẠI HỌC QUY NHƠN

 
HỌ VÀ
TÊN
Ngày
 sinh
29.9
 9.  10
4. 10
11. 10
13.10
18. 10
25. 10
1.11
Điểm



Trần Thúy
An
110391
 X
x
 X
 X
X
X
x
x
10

Nguyễn Thị
Anh
6/22/1989
 X
x
 X
 X
X
X
x
x
10

Hoàng Thị
Bích
11/20/1989
 X
x
 X
 X
X
X
x
x
7

Hà Văn
Cường
6/10/1990
 X
x
 X
 X
X
x
x
x
8

Hồ Thanh
Danh
111289
Vt
x
 X
 X
X
x
x
 X
9

Đặng Văn
Định
060391
 X
v
 X
 X
X
x
x
 X
8

Nguyễn Thị
Đức
11/16/1990
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Nguyễn Thị Kiều
Dung
101091
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Nguyễn Quốc
Dũng
3/10/1990
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
7

Phùng Xuân
Dũng
5/2/1988
 X
x
 X
 X
X
x
V2
 X
7

Trần Thị Giao
Duyên
6/20/1990
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
7

Phan Thị

10/12/1989
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Nguyễn Thị Minh
Hạnh
11/25/1990
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
7

Phan Vũ
Hiển
9/26/1990
 X
v
 X
v
X
x
v
 X
2

Lê Văn
Hiệp
4/2/1990
V
v
V
v
V
v
v
 X
0

Nguyễn Hữu
Hòa
9/6/1990
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Huỳnh Công
Hoàng
3/3/1989
V
x
 X
 X
X
v2
x
 X
7

Nguyễn Thị
Huệ
021291
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Trần Thế
Hưng
2/6/1990
Vp
x
 X
 X
X
x
x
 X
9

Tô Thị Minh
Kha
020891
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Nguyễn Đoàn
Khiêm
4/24/1989
 X
x
 X
 X
X
x
V2
 X
9

Trần Quang
Khôi
11/13/1989
 X
x
 X
 X
X
vT
x
 X
9

Nguyễn Sỹ
Lâm
6/2/1990
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Lê Thị
Liên
2/26/1989
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Nguyễn Xuân
Long
1/8/1988
V
v
V
V2
X
v
v
V
0

Lê Đình
Lương
3/4/1990
 X
v
V
 X
X
v
x
V
0

Phạm Thị
Luyến
050290
 X
vp
 X
 X
X
x
x
 X
9

Nguyễn Thị Kim
Luyến
051091
 X
x
 X
 X
X
x
x
 X
10

Nguyễn Văn
Ly
5/4/1990
 X
x
 X
 X
x
x
V2
 X
9

Phạm Đình
Mạnh
050491
Bỏ học
v
 V
v
v
v
v
 X
0

Lê Văn
Nhã
200291
 X
x
 X
 X
v
x
x
 X
2

Dương Thanh
Nhất
290991
 X
v
 X
V
x
x
x
 X
2

Trần Khánh
Nhật
1/20/1990
 X
x
 X
 X
x
x
x
 X
8

Ngô Thị Kiều
Oanh
260691
Vp
x
 X
 X
x
x
x
 X
9

Nguyễn Văn
Phi
11/6/1982
 X
x
 X
 X
x
x
x
 X
10

Lê Duy
Phước
7/19/1990
 X
x
 X
Tr
x
v2
x
 X
5

Lê Thị
Phương
171091
 X
x
 X
 x
x
x
x
 X
10

Nguyễn Viết
Quyền
9/20/1989
 X
x
 X
 x
x
x
x
 X
10

Ngô Thị Thanh
Tâm
2/10/1990
 X
x
X
 x
x
x
x
 X
10

Nguyễn Ngọc
Thạch
010389
 X
x
 X
 x
x
x
x
 X
6

Nguyễn Thị Diễm
Thúy
100691
 X
x
 X
 x
x
x
X
 X
10

Nguyễn Ngọc
Tính
030288
 X
x
 X
 x
x
x
X
 X
9

Nguyễn Văn
Toàn
160391
 X
v
 X
 x
x
x
x
 X
7

Nguyễn Trung
Toàn
091191
 X
x
 X
 x
x
x
x
 X
7

Nguyễn Mạnh
Toàn
6/27/1990
 X
x
 X
 x
x
x
x
 X
10

Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
060191
 X
x
 X
 x
x
x
X
 X
10

Huỳnh Gia
Trang
4/24/1990
V
v
V
 x
x
v
v
 V
0

Nguyễn Thái
Trung
250591
 X
x
 X
 x
x
x
x
 X
6

Lê Mai Hoàng

3/30/1990
 X
x
 X
 x
x
x
x
 X
10

Lâm Minh
Văn
030391
 X
x
 X
 x
x
x
x
 X
6

Somvang Keomouk

7/12/1990
 X
v
 X
 x
x
x
V2
 X
5

Phut Chay

16/12/1987
V
v
V
X
V
x
v
V
5


       Vp: Vắng có phép; V : Vắng không phép; Tr: Đi trễ ; V2 : Vắng 2 tiết

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét