Thứ Ba, 4 tháng 1, 2011

ĐIỂM ĐIỀU KIỆN MÔN GIẢI PHẨU SINH LÝ VẬT NUÔI

ĐIỂM ĐIỀU KIỆN MÔN SINH LÝ VẬT NUÔI
LỚP NÔNG HỌC K32


TT
HỌ VÀ
TÊN
Ngày
 sinh
Điểm chuyên cần
Điểm giữa kỳ
Ghi chú
10%
20%
1
Trần Thúy
An
11/03/91
10
8

2
Nguyễn Thị
Anh
22/06/1989
10
8

3
Hoàng Thị
Bích
20/11/1989
7
8

4
Hà Văn
Cường
10/06/1990
8
8

5
Hồ Thanh
Danh

9
9

6
Đặng Văn
Định
060391
8
7

7
Nguyễn Thị
Đức
16/11/1990
10
8

8
Nguyễn Thị Kiều
Dung
101091
10
8

9
Nguyễn Quốc
Dũng
10/03/1990
7
7

10
Phùng Xuân
Dũng
02/05/1988
7
7

11
Trần Thị Giao
Duyên
20/06/1990
7
9

12
Phan Thị
12/10/1989
10
8

13
Nguyễn Thị Minh
Hạnh
25/11/1990
7
9

14
Phan Vũ
Hiển
26/09/1990
2
7

15
Nguyễn Hữu
Hòa
06/09/1990
10
8

16
Huỳnh Công
Hoàng
03/03/1989
7
7

17
Nguyễn Thị
Huệ
12/02/1991
10
8

18
Trần Thế
Hưng
06/02/1990
9
9

19
Tô Thị Minh
Kha
020891
10
9

20
Nguyễn Đoàn
Khiêm
24/04/1989
9
8

21
Trần Quang
Khôi
13/11/1989
9
8

22
Nguyễn Sỹ
Lâm
02/06/1990
10
8

23
Lê Thị
Liên
26/02/1989
10
8

24
Nguyễn Xuân
Long
08/01/1988
0
8

25
Lê Đình
Lương
04/03/1990
0
8

26
Nguyễn Thị Kim
Luyến
051091
10
9

27
Phạm Thị
Luyến
050290
9
8

28
Nguyễn Văn
Ly
04/05/1990
9
9

29
Lê Văn
Nhã
200291
2
7

30
Dương Thanh
Nhất
290991
2
8

31
Trần Khánh
Nhật
20/01/1990
8
9

32
Ngô Thị Kiều
Oanh
260691
9
9

33
Nguyễn Văn
Phi
06/11/1982
10
7

34
Lê Duy
Phước
19/07/1990
5
7

35
Lê Thị
Phương
171091
10
8

36
Nguyễn Viết
Quyền
20/09/1989
10
8

37
Ngô Thị Thanh
Tâm
10/02/1990
10
8

38
Nguyễn Ngọc
Thạch
010389
6
7

39
Nguyễn Thị Diễm
Thúy
100691
10
9

40
Nguyễn Ngọc
Tính

9
7

41
Nguyễn Mạnh
Toàn
27/06/1990
10
8

42
Nguyễn Trung
Toàn
091191
7
7

43
Nguyễn Văn
Toàn
160391
7
7

44
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
060191
10
9

45
Nguyễn Thái
Trung
250591
6
8

46
Lê Mai Hoàng
30/03/1990
10
8

47
Lâm Minh
Văn
030391
6
7

48
Somvang Keomouk

5
8



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét